victress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

victress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm victress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của victress.

Từ điển Anh Việt

  • victress

    * danh từ

    người đàn bà chiến thắng