victoria nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
victoria nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm victoria giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của victoria.
Từ điển Anh Việt
victoria
/vik'tɔ:riə/
* danh từ
xe ngựa bốn bánh mui trần
chim bồ câu victoria
(thực vật học) cây súng Nam Mỹ ((cũng) victoria lily)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
victoria
queen of Great Britain and Ireland and empress of India from 1837 to 1901; the last Hanoverian ruler of England (1819-1901)
Synonyms: Queen Victoria
(Roman mythology) goddess of victory; counterpart of Greek Nike
a waterfall in the Zambezi River on the border between Zimbabwe and Zambia; diminishes seasonally
Synonyms: Victoria Falls
a town in southeast Texas to the southeast of San Antonio
port city and the capital of Seychelles
Synonyms: capital of Seychelles
a state in southeastern Australia
capital of the Canadian province of British Columbia on Vancouver Island