vicenary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vicenary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vicenary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vicenary.

Từ điển Anh Việt

  • vicenary

    * tính từ

    thứ hai 20

    gồm 20 cái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vicenary

    of or relating to or based on 20