vicinal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vicinal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vicinal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vicinal.
Từ điển Anh Việt
vicinal
* tính từ
địa phương
láng giềng, lân cận
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vicinal
* kỹ thuật
lân cận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vicinal
belonging to or limited to a vicinity