victimize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
victimize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm victimize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của victimize.
Từ điển Anh Việt
victimize
/'viktimaiz/ (victimise) /'viktimaiz/
* ngoại động từ
dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh
đối xử tàn nhẫn
lừa, bịp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
victimize
make a victim of
I was victimized by this con-man
Synonyms: victimise
punish unjustly
Synonyms: victimise
deprive of by deceit
He swindled me out of my inheritance
She defrauded the customers who trusted her
the cashier gypped me when he gave me too little change
Synonyms: swindle, rook, goldbrick, nobble, diddle, bunco, defraud, scam, mulct, gyp, gip, hornswoggle, short-change, con