victimizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

victimizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm victimizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của victimizer.

Từ điển Anh Việt

  • victimizer

    xem victimize

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • victimizer

    a person who victimizes others

    I thought we were partners, not victim and victimizer

    Synonyms: victimiser