victimiser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

victimiser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm victimiser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của victimiser.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • victimiser

    Similar:

    victimizer: a person who victimizes others

    I thought we were partners, not victim and victimizer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).