mulct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mulct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mulct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mulct.

Từ điển Anh Việt

  • mulct

    /mʌlkt/

    * ngoại động từ

    phạt tiền

    phạt, khấu, tước

    to mulct someone of something: tước của ai cái gì

Từ điển Anh Anh - Wordnet