mulct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mulct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mulct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mulct.
Từ điển Anh Việt
mulct
/mʌlkt/
* ngoại động từ
phạt tiền
phạt, khấu, tước
to mulct someone of something: tước của ai cái gì
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mulct
impose a fine on
he was fined for littering
Similar:
fine: money extracted as a penalty
Synonyms: amercement
victimize: deprive of by deceit
He swindled me out of my inheritance
She defrauded the customers who trusted her
the cashier gypped me when he gave me too little change
Synonyms: swindle, rook, goldbrick, nobble, diddle, bunco, defraud, scam, gyp, gip, hornswoggle, short-change, con