gyp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gyp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gyp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gyp.
Từ điển Anh Việt
gyp
/dʤip/
* danh từ
người hầu (ở trường đại học Căm-brít)
(từ lóng) to give somebody gyp mắng chửi ai thậm tệ; trừng phạt ai thẳng tay
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gyp
* kinh tế
bịp
bịp bợm
lừa đảo
lường gạt
sự lừa gạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gyp
Similar:
bunco: a swindle in which you cheat at gambling or persuade a person to buy worthless property
Synonyms: bunco game, bunko, bunko game, con, confidence trick, confidence game, con game, hustle, sting, flimflam
victimize: deprive of by deceit
He swindled me out of my inheritance
She defrauded the customers who trusted her
the cashier gypped me when he gave me too little change
Synonyms: swindle, rook, goldbrick, nobble, diddle, bunco, defraud, scam, mulct, gip, hornswoggle, short-change, con
Từ liên quan
- gyp
- gyps
- gyppo
- gypsa
- gypsy
- gypper
- gypsum
- gypaetus
- gypseous
- gyp joint
- gypsophil
- gypsy cab
- gypsyweed
- gypsywort
- gypsophila
- gypsophily
- gypsy moth
- gypsy soil
- gyps fulvus
- gypsiferous
- gypsum dust
- gypsum lath
- gypsum mine
- gypsy earth
- gyp-base mud
- gypsophilous
- gypsum block
- gypsum board
- gypsum mixer
- gypsum model
- gypsum panel
- gypsum plank
- gypseous marl
- gypsum binder
- gypsum cement
- gypsum kettle
- gypsum mortar
- gypsum quarry
- gypsy culture
- gypsy dancing
- gypsum burning
- gypsum plaster
- gypsum product
- gypsy rose lee
- gypsum calciner
- gypsum concrete
- gypsum baseboard
- gypsum dihydrate
- gypsum wallboard
- gypaetus barbatus