gyps fulvus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gyps fulvus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gyps fulvus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gyps fulvus.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gyps fulvus
Similar:
griffon vulture: large vulture of southern Europe and northern Africa having pale plumage with black wings
Synonyms: griffon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gyps
- gypsa
- gypsy
- gypsum
- gypseous
- gypsophil
- gypsy cab
- gypsyweed
- gypsywort
- gypsophila
- gypsophily
- gypsy moth
- gypsy soil
- gyps fulvus
- gypsiferous
- gypsum dust
- gypsum lath
- gypsum mine
- gypsy earth
- gypsophilous
- gypsum block
- gypsum board
- gypsum mixer
- gypsum model
- gypsum panel
- gypsum plank
- gypseous marl
- gypsum binder
- gypsum cement
- gypsum kettle
- gypsum mortar
- gypsum quarry
- gypsy culture
- gypsy dancing
- gypsum burning
- gypsum plaster
- gypsum product
- gypsy rose lee
- gypsum calciner
- gypsum concrete
- gypsum baseboard
- gypsum dihydrate
- gypsum wallboard
- gypsum core board
- gypsum roof plank
- gypsum wall board
- gypsum lime mortar
- gypsum-board strip
- gypsum-lime binder
- gypsum fireproofing