gypsophilous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gypsophilous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gypsophilous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gypsophilous.
Từ điển Anh Việt
gypsophilous
* tính từ
ưa đá vôi; ưa thạch cao