gypsum cement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gypsum cement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gypsum cement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gypsum cement.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gypsum cement
* kỹ thuật
xi măng thạch cao
xây dựng:
thạch cao hoàn thiện cứng
thạch cao hoàn thiện trắng
Từ liên quan
- gypsum
- gypsum dust
- gypsum lath
- gypsum mine
- gypsum block
- gypsum board
- gypsum mixer
- gypsum model
- gypsum panel
- gypsum plank
- gypsum binder
- gypsum cement
- gypsum kettle
- gypsum mortar
- gypsum quarry
- gypsum burning
- gypsum plaster
- gypsum product
- gypsum calciner
- gypsum concrete
- gypsum baseboard
- gypsum dihydrate
- gypsum wallboard
- gypsum core board
- gypsum roof plank
- gypsum wall board
- gypsum lime mortar
- gypsum-board strip
- gypsum-lime binder
- gypsum fireproofing
- gypsum plasterboard
- gypsum alumina cement
- gypsum backing boards
- gypsum partition tile
- gypsum-concrete block
- gypsum board sheathing
- gypsum molding plaster
- gypsum wallboard parer
- gypsum-cement concrete
- gypsum-concrete partition
- gypsum plaster for building
- gypsum-cement pozzonlana binder
- gypsum calcining without external steam supply