gypsum board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gypsum board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gypsum board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gypsum board.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gypsum board

    * kỹ thuật

    tấm ốp tường

    tấm thạch cao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gypsum board

    Similar:

    plasterboard: wallboard with a gypsum plaster core bonded to layers of paper or fiberboard; used instead of plaster or wallboard to make interior walls