gypseous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gypseous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gypseous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gypseous.
Từ điển Anh Việt
gypseous
/'dʤipsə/ (gypsous) /'dʤipsəs/
* tính từ
giống thạch cao
có thạch cao; bằng thạch cao
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gypseous
* kỹ thuật
xây dựng:
bằng thạch cao
chứa thạch cao