gyp joint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gyp joint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gyp joint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gyp joint.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gyp joint
* kinh tế
cửa hàng tính giá cao
Từ liên quan
- gyp
- gyps
- gyppo
- gypsa
- gypsy
- gypper
- gypsum
- gypaetus
- gypseous
- gyp joint
- gypsophil
- gypsy cab
- gypsyweed
- gypsywort
- gypsophila
- gypsophily
- gypsy moth
- gypsy soil
- gyps fulvus
- gypsiferous
- gypsum dust
- gypsum lath
- gypsum mine
- gypsy earth
- gyp-base mud
- gypsophilous
- gypsum block
- gypsum board
- gypsum mixer
- gypsum model
- gypsum panel
- gypsum plank
- gypseous marl
- gypsum binder
- gypsum cement
- gypsum kettle
- gypsum mortar
- gypsum quarry
- gypsy culture
- gypsy dancing
- gypsum burning
- gypsum plaster
- gypsum product
- gypsy rose lee
- gypsum calciner
- gypsum concrete
- gypsum baseboard
- gypsum dihydrate
- gypsum wallboard
- gypaetus barbatus