victimized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
victimized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm victimized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của victimized.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
victimized
Similar:
victimize: make a victim of
I was victimized by this con-man
Synonyms: victimise
victimize: punish unjustly
Synonyms: victimise
victimize: deprive of by deceit
He swindled me out of my inheritance
She defrauded the customers who trusted her
the cashier gypped me when he gave me too little change
Synonyms: swindle, rook, goldbrick, nobble, diddle, bunco, defraud, scam, mulct, gyp, gip, hornswoggle, short-change, con
exploited: of persons; taken advantage of
after going out of his way to help his friend get the job he felt not appreciated but used
Synonyms: ill-used, put-upon, used, victimised
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).