vice chuck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vice chuck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vice chuck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vice chuck.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vice chuck
* kỹ thuật
mâm cặp hai má
cơ khí & công trình:
ê tô (trên) máy
ê tô trên máy
Từ liên quan
- vice
- viceroy
- vice jaw
- vicenary
- vice-dean
- vice-king
- vicegeral
- vicennial
- viceregal
- vicereine
- vice chuck
- vice clamp
- vice crime
- vice grips
- vice screw
- vice squad
- vice versa
- vice, vise
- vice-agent
- vice-chief
- vice-queen
- vicegerent
- vice propre
- vice-consul
- vice-regent
- vicegerency
- viceregally
- viceroyalty
- viceroyship
- vice admiral
- vice or vise
- vice-admiral
- vice chairman
- vice coupling
- vice-chairman
- vice-consular
- vice-director
- vice-governor
- vice-minister
- vicente lopez
- vice president
- vice-admiralty
- vice-consulate
- vice-president
- vice-principal
- vice-treasurer
- vice chancellor
- vice-chancellor
- vice-presidency
- vice grip pliers