vice-chancellor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vice-chancellor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vice-chancellor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vice-chancellor.

Từ điển Anh Việt

  • vice-chancellor

    /'vais't-ʃɑ:nsələ/

    ʃɑ:nsələ/

    * danh từ

    phó chưởng án

    phó hiệu trưởng đại học