vicegerent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vicegerent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vicegerent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vicegerent.
Từ điển Anh Việt
vicegerent
/'vais'dʤerənt/
* tính từ
đại diện, thay mặt
* danh từ
đại diện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vicegerent
someone appointed by a ruler as an administrative deputy