vice versa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vice versa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vice versa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vice versa.

Từ điển Anh Việt

  • vice versa

    /'vais'və:sə/

    * phó từ

    trở lại, ngược lại

    a travel from Hue to Hanoi and vice_versa: một cuộc du hành từ Huế ra Hà nội và trở lại

  • vice versa

    ngược lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vice versa

    * kỹ thuật

    ngược lại

    điện lạnh:

    theo hướng ngược lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet