vice versa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vice versa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vice versa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vice versa.
Từ điển Anh Việt
vice versa
/'vais'və:sə/
* phó từ
trở lại, ngược lại
a travel from Hue to Hanoi and vice_versa: một cuộc du hành từ Huế ra Hà nội và trở lại
vice versa
ngược lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vice versa
* kỹ thuật
ngược lại
điện lạnh:
theo hướng ngược lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vice versa
with the order reversed
she hates him and vice versa
Synonyms: the other way around, contrariwise
Từ liên quan
- vice
- viceroy
- vice jaw
- vicenary
- vice-dean
- vice-king
- vicegeral
- vicennial
- viceregal
- vicereine
- vice chuck
- vice clamp
- vice crime
- vice grips
- vice screw
- vice squad
- vice versa
- vice, vise
- vice-agent
- vice-chief
- vice-queen
- vicegerent
- vice propre
- vice-consul
- vice-regent
- vicegerency
- viceregally
- viceroyalty
- viceroyship
- vice admiral
- vice or vise
- vice-admiral
- vice chairman
- vice coupling
- vice-chairman
- vice-consular
- vice-director
- vice-governor
- vice-minister
- vicente lopez
- vice president
- vice-admiralty
- vice-consulate
- vice-president
- vice-principal
- vice-treasurer
- vice chancellor
- vice-chancellor
- vice-presidency
- vice grip pliers