victim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

victim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm victim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của victim.

Từ điển Anh Việt

  • victim

    /'viktim/

    * danh từ

    vật bị hy sinh, người bị chết vì, nạn nhân

    to fall a victim to disease: bị chết bệnh

    the victim of circumstances: nạn nhân của hoàn cảnh

    the victim of one's own ambition: là nạn nhân của tham vọng của chính mình

    người bị lừa

    the victim of dishonest companions: người bị bạn gian xảo lừa dối

    (từ cổ,nghĩa cổ) vật tế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • victim

    an unfortunate person who suffers from some adverse circumstance

    a person who is tricked or swindled

    Synonyms: dupe