victimization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

victimization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm victimization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của victimization.

Từ điển Anh Việt

  • victimization

    /,viktimai'zeiʃn/

    * danh từ

    sự dùng làm vật hy sinh

    sự đối xử tàn nhẫn

    sự lừa bịp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • victimization

    * kinh tế

    sự trù dập

    sự trù dập của người chủ đối với người làm công

    việc trù dập

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • victimization

    adversity resulting from being made a victim

    his victimization infuriated him

    Similar:

    exploitation: an act that exploits or victimizes someone (treats them unfairly)

    capitalistic exploitation of the working class

    paying Blacks less and charging them more is a form of victimization

    Synonyms: victimisation, using