victimless crime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

victimless crime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm victimless crime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của victimless crime.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • victimless crime

    an act that is legally a crime but that seem to have no victims

    he considers prostitution to be a victimless crime

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).