victimizable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

victimizable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm victimizable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của victimizable.

Từ điển Anh Việt

  • victimizable

    * tính từ

    cả tin, yếu đuối