vichy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vichy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vichy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vichy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vichy

    a town in central France (south of Paris) noted for hot mineral springs; was capital of the unoccupied part of France during World War II

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).