vhf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vhf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vhf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vhf.
Từ điển Anh Việt
vhf
* (viết tắt)
tần số cao (very high frequency)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vhf
Similar:
hemorrhagic fever: a group of illnesses caused by a viral infection (usually restricted to a specific geographic area); fever and gastrointestinal symptoms are followed by capillary hemorrhage
Synonyms: haemorrhagic fever, viral hemorrhagic fever, viral haemorrhagic fever
very high frequency: 30 to 300 megahertz