vi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vi
Similar:
six: the cardinal number that is the sum of five and one
Synonyms: 6, sixer, sise, Captain Hicks, half a dozen, sextet, sestet, sextuplet, hexad
united states virgin islands: more than 130 southeastern Virgin Islands; a dependent territory of the United States
Synonyms: American Virgin Islands
six: denoting a quantity consisting of six items or units
Synonyms: 6, half dozen, half-dozen
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).