viol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
viol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viol.
Từ điển Anh Việt
viol
/'vaiəl/
* danh từ
(âm nhạc) đàn viôn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
viol
any of a family of bowed stringed instruments that preceded the violin family
Từ liên quan
- viol
- viola
- viole
- violet
- violin
- violate
- violent
- violist
- violable
- violably
- violated
- violator
- violence
- violaceae
- violation
- violative
- violently
- violinist
- viola clef
- violaceous
- violin bow
- violability
- violet-blue
- violet-pink
- violinistic
- violoncello
- viola blanda
- viola canina
- viola pedata
- violableness
- violet-black
- violin maker
- violin-maker
- viola cornuta
- viola d'amore
- viola odorata
- viola striata
- violent death
- violent storm
- violet family
- violet-purple
- violet-tinged
- violet-tinted
- violin family
- violin lesson
- violoncellist
- viola arvensis
- viola da gamba
- viola ocellata
- viola rostrata