viole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
viole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viole.
Từ điển Anh Việt
viole
* danh từ
xem viola
Từ liên quan
- viole
- violet
- violent
- violence
- violently
- violet-blue
- violet-pink
- violet-black
- violent death
- violent storm
- violet family
- violet-purple
- violet-tinged
- violet-tinted
- violent stream
- violet-colored
- violet-scented
- violet-coloured
- violet-flowered
- violet-streaked
- violent disorder
- violet suksdorfia
- violet wood sorrel
- violet-flowered petunia
- violent (computer, video) game