violet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
violet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm violet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của violet.
Từ điển Anh Việt
violet
/'vaiəlit/
* tính từ
tím
* danh từ
màu tím
(thực vật học) cây hoa tím
Từ điển Anh Anh - Wordnet
violet
any of numerous low-growing violas with small flowers
a variable color that lies beyond blue in the spectrum
Synonyms: reddish blue
Similar:
purple: of a color intermediate between red and blue
Synonyms: purplish