purplish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

purplish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purplish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purplish.

Từ điển Anh Việt

  • purplish

    /'pə:pliʃ/ (purply) /'pə:pli/

    * tính từ

    hơi tía, hơi đỏ tía, tia tía

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • purplish

    Similar:

    purple: of a color intermediate between red and blue

    Synonyms: violet