violator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

violator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm violator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của violator.

Từ điển Anh Việt

  • violator

    /'vaiəleitə/

    * danh từ

    người vi phạm, người xâm phạm; người làm trái

    người hãm hiếp

    người phá rối

    (tôn giáo) người xúc phạm

Từ điển Anh Anh - Wordnet