law offender nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
law offender nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm law offender giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của law offender.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
law offender
* kinh tế
kẻ phạm tội
phần tử phạm pháp
tội phạm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
law offender
Similar:
violator: someone who violates the law
Synonyms: lawbreaker
Từ liên quan
- law
- lawn
- laws
- lawny
- lawful
- lawman
- lawton
- lawyer
- law day
- lawless
- lawsuit
- law case
- law firm
- law lord
- law-hand
- law-term
- lawcourt
- lawfully
- lawgiver
- lawmaker
- lawrence
- law agent
- law cause
- law costs
- law court
- law lathe
- law-court
- lawlessly
- lawmaking
- lawn cart
- lawn tool
- law degree
- law monory
- law office
- law proper
- law school
- law-makers
- law-monger
- law-writer
- lawbreaker
- lawfulness
- lawn chair
- lawn mower
- lawn party
- lawn sugar
- lawn-mower
- lawrencium
- lawyerbush
- law adviser
- law of bill