viola blanda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
viola blanda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viola blanda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viola blanda.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
viola blanda
Similar:
sweet white violet: short-stemmed violet of eastern North America having fragrant purple-veined white flowers
Synonyms: white violet, woodland white violet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- viola
- violate
- violable
- violably
- violated
- violator
- violaceae
- violation
- violative
- viola clef
- violaceous
- violability
- viola blanda
- viola canina
- viola pedata
- violableness
- viola cornuta
- viola d'amore
- viola odorata
- viola striata
- viola arvensis
- viola da gamba
- viola ocellata
- viola rostrata
- viola tricolor
- viola conspersa
- viola pubescens
- viola sylvatica
- viola canadensis
- viola da braccio
- viola reichenbachiana
- viola tricolor hortensis