viola nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

viola nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viola giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viola.

Từ điển Anh Việt

  • viola

    /vi'oulə/

    * danh từ

    (âm nhạc) đàn antô

    (thực vật học) cây hoa tím

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • viola

    any of the numerous plants of the genus Viola

    large genus of flowering herbs of temperate regions

    Synonyms: genus Viola

    a bowed stringed instrument slightly larger than a violin, tuned a fifth lower