viola nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
viola nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viola giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viola.
Từ điển Anh Việt
viola
/vi'oulə/
* danh từ
(âm nhạc) đàn antô
(thực vật học) cây hoa tím
Từ điển Anh Anh - Wordnet
viola
any of the numerous plants of the genus Viola
large genus of flowering herbs of temperate regions
Synonyms: genus Viola
a bowed stringed instrument slightly larger than a violin, tuned a fifth lower
Từ liên quan
- viola
- violate
- violable
- violably
- violated
- violator
- violaceae
- violation
- violative
- viola clef
- violaceous
- violability
- viola blanda
- viola canina
- viola pedata
- violableness
- viola cornuta
- viola d'amore
- viola odorata
- viola striata
- viola arvensis
- viola da gamba
- viola ocellata
- viola rostrata
- viola tricolor
- viola conspersa
- viola pubescens
- viola sylvatica
- viola canadensis
- viola da braccio
- viola reichenbachiana
- viola tricolor hortensis