viola cornuta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
viola cornuta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viola cornuta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viola cornuta.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
viola cornuta
Similar:
horned violet: European viola with an unusually long corolla spur
Synonyms: tufted pansy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- viola
- violate
- violable
- violably
- violated
- violator
- violaceae
- violation
- violative
- viola clef
- violaceous
- violability
- viola blanda
- viola canina
- viola pedata
- violableness
- viola cornuta
- viola d'amore
- viola odorata
- viola striata
- viola arvensis
- viola da gamba
- viola ocellata
- viola rostrata
- viola tricolor
- viola conspersa
- viola pubescens
- viola sylvatica
- viola canadensis
- viola da braccio
- viola reichenbachiana
- viola tricolor hortensis