six nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
six nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm six giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của six.
Từ điển Anh Việt
six
/siks/
* tính từ
sáu
six o'clock: sáu giờ
to be six: lên sáu (tuổi)
* danh từ
số sáu
twice six is twelve: hai lần sáu là mười hai
(số nhiều) nếu số sáu (cứ 6 cây được một pao)
(đánh bài) con sáu; mặt sáu (súc sắc)
at sixes and sevens
lung tung, hỗn loạn
bất hoà
it is six of one and half a dozen of the other
bên tám lạng, bên nửa cân
six
sáu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
six
the cardinal number that is the sum of five and one
Synonyms: 6, VI, sixer, sise, Captain Hicks, half a dozen, sextet, sestet, sextuplet, hexad
denoting a quantity consisting of six items or units
Synonyms: 6, vi, half dozen, half-dozen
Similar:
six-spot: a playing card or domino or die whose upward face shows six pips
Từ liên quan
- six
- sixer
- sixte
- sixth
- sixty
- sixain
- six-gun
- sixfold
- sixpack
- sixsome
- sixteen
- sixthly
- sixties
- six pack
- six-fold
- six-pack
- six-spot
- sixpence
- sixpenny
- sixtieth
- six times
- six-sided
- sixteenmo
- sixteenth
- sixtus iv
- sixty-one
- sixty-six
- sixty-two
- six-footer
- sixth form
- sixty-five
- sixty-four
- sixty-nine
- six day war
- six nations
- six-day war
- six-pointed
- six-shooter
- sixth sense
- sixty-eight
- sixty-fifth
- sixty-seven
- sixty-three
- six-membered
- sixth former
- sixth-former
- sixty-fourth
- sixpenny nail
- sixth crusade
- sixteenth note