sixteen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sixteen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sixteen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sixteen.

Từ điển Anh Việt

  • sixteen

    /'siks'ti:n/

    * tính từ

    mười sáu

    * danh từ

    số mười sáu

    twice sixteen is thirty two: hai lần mười sáu là ba mươi hai

  • sixteen

    mười sáu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sixteen

    the cardinal number that is the sum of fifteen and one

    Synonyms: 16, XVI

    being one more than fifteen

    Synonyms: 16, xvi