sixteenth note nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sixteenth note nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sixteenth note giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sixteenth note.
Từ điển Anh Việt
sixteenth note
nốt móc đôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sixteenth note
a musical note having the time value of a sixteenth of a whole note
Synonyms: semiquaver