sixteenth part nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sixteenth part nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sixteenth part giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sixteenth part.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sixteenth part
Similar:
one-sixteenth: one part in sixteen equal parts
Synonyms: sixteenth
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).