semiquaver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

semiquaver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semiquaver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semiquaver.

Từ điển Anh Việt

  • semiquaver

    /'semi,kweivə/

    * danh từ

    (âm nhạc) nốt móc đôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • semiquaver

    Similar:

    sixteenth note: a musical note having the time value of a sixteenth of a whole note