sixteen personality factor questionnaire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sixteen personality factor questionnaire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sixteen personality factor questionnaire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sixteen personality factor questionnaire.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sixteen personality factor questionnaire
a self-report personality inventory developed by Raymond B. Cattell to measure the 16 personality dimensions that emerged from his factor analysis of a wide range of traits
Synonyms: 16 PF
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).