six pack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
six pack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm six pack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của six pack.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- six
- sixer
- sixte
- sixth
- sixty
- sixain
- six-gun
- sixfold
- sixpack
- sixsome
- sixteen
- sixthly
- sixties
- six pack
- six-fold
- six-pack
- six-spot
- sixpence
- sixpenny
- sixtieth
- six times
- six-sided
- sixteenmo
- sixteenth
- sixtus iv
- sixty-one
- sixty-six
- sixty-two
- six-footer
- sixth form
- sixty-five
- sixty-four
- sixty-nine
- six day war
- six nations
- six-day war
- six-pointed
- six-shooter
- sixth sense
- sixty-eight
- sixty-fifth
- sixty-seven
- sixty-three
- six-membered
- sixth former
- sixth-former
- sixty-fourth
- sixpenny nail
- sixth crusade
- sixteenth note