six-membered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
six-membered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm six-membered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của six-membered.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
six-membered
of a chemical compound having a ring with six members
having three carbon and three nitrogen atoms in a six-membered ring
Synonyms: 6-membered
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).