six times nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

six times nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm six times giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của six times.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • six times

    Similar:

    sixfold: by a factor of six

    the population of this town increased sixfold when gold was found in the surrounding hills

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).