sixer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sixer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sixer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sixer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sixer
Similar:
six: the cardinal number that is the sum of five and one
Synonyms: 6, VI, sise, Captain Hicks, half a dozen, sextet, sestet, sextuplet, hexad
six: denoting a quantity consisting of six items or units
Synonyms: 6, vi, half dozen, half-dozen
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).