half-dozen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

half-dozen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm half-dozen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của half-dozen.

Từ điển Anh Việt

  • half-dozen

    /'hɑ:f'dʌzn/

    * danh từ

    nửa tá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • half-dozen

    Similar:

    six: denoting a quantity consisting of six items or units

    Synonyms: 6, vi, half dozen