half dozen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
half dozen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm half dozen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của half dozen.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
half dozen
* kinh tế
nửa tá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
half dozen
Similar:
six: denoting a quantity consisting of six items or units
Synonyms: 6, vi, half-dozen
Từ liên quan
- half
- halfway
- half bat
- half cut
- half day
- half dog
- half log
- half pay
- half tap
- half-bay
- half-day
- half-hip
- half-nut
- half-pay
- half-way
- half-wit
- halfback
- halfbeak
- halftime
- halftone
- half beam
- half boot
- half door
- half duty
- half hose
- half life
- half mask
- half mile
- half moon
- half note
- half pace
- half page
- half rest
- half sole
- half step
- half tide
- half word
- half year
- half-arch
- half-axle
- half-back
- half-boot
- half-bred
- half-butt
- half-cock
- half-done
- half-hour
- half-life
- half-line
- half-mask