sixty-fourth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sixty-fourth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sixty-fourth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sixty-fourth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sixty-fourth

    the ordinal number of sixty-four in counting order

    Synonyms: 64th

    Similar:

    one-sixty-fourth: one part in sixty-four equal parts

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).