six-day war nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

six-day war nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm six-day war giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của six-day war.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • six-day war

    Similar:

    arab-israeli war: tension between Arabs and Israeli erupted into a brief war in June 1967; Israel emerged as a major power in the Middle East

    Synonyms: Six Day War

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).